Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ôm chân



verb
to fawn upon, to toady tọ

[ôm chân]
động từ.
to fawn upon, to toady to.
lick somebody's boots, lick the feet of somebody



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.