Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ò e


[ò e]
Fiddling noise.
ò e í e
Sounds of a funeral trumpet
sound of string instrument



Fiddling noise
ò e í e Sounds of a funeral trumpet


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.