|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ít khi
adv seldom; earely nó ít khi đi đến trường He selfom goes to the school
| [ít khi] | | | seldom; rarely | | | Nó ít khi đi xem phim | | He seldom goes to the movies | | | Lời khen ít khi vô tư | | Praise is rarely disinterested |
|
|
|
|