Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
âu sầu



adj
Sad, melancholy
tại sao cô ta có vẻ âu sầu vậy? why is she looking so sad?

[âu sầu]
tính từ
sad, melancholy, sorrowful, grieved
tại sao cô ta có vẻ âu sầu vậy?
why is she looking so sad?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.