|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
âm ỉ
adj Smouldering, dull and lasting lửa cháy âm ỉ the fire is smouldering cơn đau âm ỉ a dull ache
| [âm ỉ] | | tính từ | | | Smouldering, dull and lasting | | | lửa cháy âm ỉ | | the fire is smouldering | | | cơn đau âm ỉ | | a dull ache | | động từ | | | to smoulder |
|
|
|
|