|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
âm
noun Yin (opposite to Yang) Sound Syllable adj Negative, lunar, female âm bản negative proof âm lịch lunar calendar tháng âm lịch lunar month kết quả xét nghiệm máu của anh ta là âm tính the results of his blood test are negative đầu cực âm của ắc qui negative terminal of a battery
| [âm] | | | Yin (opposite to Yang) | | | sound | | | negative; lunar; female; minus | | | Âm bản | | Negative proof | | | Âm lịch | | Lunar calendar | | | Tháng âm lịch | | Lunar month | | | Kết quả xét nghiệm máu của anh ta là âm tính | | The results of his blood test are negative | | | Đầu cực âm của ắc qui | | Negative terminal of a battery |
|
|
|
|