Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
áp bức



verb
To oppress
áp bức các tộc người thiểu số to oppress the ethnic minorities
các dân tộc bị áp bức the oppressed nations
noun
oppression
đả đảo nạn áp bức chủng tộc! down with the racial oppression!
kẻ áp bức và kẻ bị áp bức the oppressor and the oppressed

[áp bức]
to oppress
áp bức các tộc người thiểu số
To oppress the ethnic minorities
Các dân tộc bị áp bức
The oppressed nations
oppression
Đả đảo nạn áp bức chủng tộc!
Down with the racial oppression!
Kẻ áp bức và kẻ bị áp bức
The oppressor and the oppressed
áp bức giai cấp
Class oppression



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.