|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
áp bức
verb To oppress áp bức các tộc người thiểu số to oppress the ethnic minorities các dân tộc bị áp bức the oppressed nations noun oppression đả đảo nạn áp bức chủng tộc! down with the racial oppression! kẻ áp bức và kẻ bị áp bức the oppressor and the oppressed
| [áp bức] | | | to oppress | | | áp bức các tộc người thiểu số | | To oppress the ethnic minorities | | | Các dân tộc bị áp bức | | The oppressed nations | | | oppression | | | Đả đảo nạn áp bức chủng tộc! | | Down with the racial oppression! | | | Kẻ áp bức và kẻ bị áp bức | | The oppressor and the oppressed | | | áp bức giai cấp | | Class oppression |
|
|
|
|