|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
áp đảo
verb To overwhelm, to overpower áp đảo tinh thần địch to psychologically overwhelm the enemy bọn côn đồ bị cảnh sát chống bạo loạn áp đảo một cách dễ dàng the thugs were easily overpowered by the riot police
| [áp đảo] | | | to overwhelm; to overpower; to crush | | | áp đảo tinh thần địch | | To psychologically overwhelm the enemy | | | Bọn côn đồ bị cảnh sát chống bạo động áp đảo một cách dễ dàng | | The thugs were easily overpowered by the riot police | | | Đa số áp đảo | | Overwhelming majority |
|
|
|
|