|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
áo dài
noun Glowing tunic, dress áo dài cứ tưởng là sang bởi không áo ngắn phải mang áo dài tunics are no status symbol, they wear them for they have no short jackets
| [áo dài] | | danh từ | | | oriental robe; Vietnamese dress (the long split tunic typically worn by Vietnamese women) | | | áo dài cứ tưởng là sang, bởi không áo ngắn phải mang áo dài | | tunics are no status symbol, they wear them for they have no short jackets |
|
|
|
|