|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
áo
noun (địa lý) Austria người áo Austrian Jacket, coat, tunic, dress, gown mặc áo lông to wear (put on) a fur coat áo rách khéo vá hơn lành vụng may a well-mended old jacket is better than an ill-stitched new one Case, wrapping áo gối pillow-case Crust, coat viên thuốc bọc lớp đường làm áo, viên thuốc bọc đường a pill with a sugar coat, a sugar-coated pill Cloak, cover
| [áo] | | | Austria | | | Người áo | | Austrian | | | jacket; coat; tunic; dress; gown; blouse; shirt | | | áo hở cổ | | Low-necked/low-cut dress | | | Mặc áo lông | | To put on/wear a fur coat | | | Mặc đừng để áo bẩn nhé! | | Don't get your shirt dirty! | | | Em mặc áo đó có ấm không? | | Does that coat keep you warm? | | | áo cài nút đằng sau | | The dress buttons (up) at the back | | | wrapping; coat | | | Viên thuốc bọc lớp đường làm áo; viên thuốc bọc đường | | A pill with a sugar coat; a sugar-coated pill | | | cloak; cover | | | Bọn phản động khoác áo tôn giáo | | Reactionaries wearing the cloak of religion |
|
|
|
|