| [ánh sáng] |
| | light |
| | ánh sáng ban ngày |
| Daylight |
| | ánh sáng điện / nhân tạo |
| Electric/artificial light |
| | Dưới ánh sáng chân lý |
| In the light of truth |
| | Dưới ánh sáng của chủ nghĩa Mác-Lênin |
| In the light of Marxism-Leninism |
| | ánh sáng của khoa học hiện đại |
| The light of the modern science |
| | ánh sáng lung linh của một ngọn nến |
| The flickering light of a candle |
| | Không cho ánh sáng đi qua |
| Impervious to light |
| | Đứng che ánh sáng khiến ai không thấy rõ |
| To block somebody's view; To stand in someone's light |
| | Tôi mong rằng những việc làm ám muội của ông ta sẽ được đưa ra ánh sáng |
| I hope that his shady deeds will be brought to light/will come to light |
| | ánh sáng chói chang |
| Brilliant light |