|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
án treo
noun Suspended sentence
| [án treo] | | | suspended sentence; probation | | | Bị hai năm án treo | | To be sentenced to two years' probation; to be granted a two-year suspended sentence | | | Người bị án treo | | Probationer |
|
|
|
|