Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
án



noun
High and narrow table
Case
vụ án giết người murder case
Sentence
án tử hình death sentence
án khổ sai hard labour sentence
verb
To obstruct, to block the way
án binh bất động to station one's troops somewhere and lie low

[án]
high and narrow table; high desk
xem vụ án
sentence; judgement, verdict
Phụ tình án đã rõ ràng (truyện Kiều)
The lover's breach of faith was plain to see
to obstruct; to block the way; to bar
Con đường đó đã bị án lại rồi
That way is barred



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.