|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
án
noun High and narrow table Case vụ án giết người murder case Sentence án tử hình death sentence án khổ sai hard labour sentence verb To obstruct, to block the way án binh bất động to station one's troops somewhere and lie low
| [án] | | | high and narrow table; high desk | | | xem vụ án | | | sentence; judgement, verdict | | | Phụ tình án đã rõ ràng (truyện Kiều) | | The lover's breach of faith was plain to see | | | to obstruct; to block the way; to bar | | | Con đường đó đã bị án lại rồi | | That way is barred |
|
|
|
|