|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ái nam ái nữ
adj Hermaphroditic, bisexual, androgynous người ta đồn rằng anh ta ái nam ái nữ, vì anh ta thích ăn mặc như con gái rumour has it that he is hermaphroditic, for he likes to get girlishly dressed tính ái nam ái nữ, tình trạng ái nam ái nữ hermaphroditism, bisexuality người ái nam ái nữ a hermaphrodite, a bisexual
|
|
|
|