|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
á
excl Aah! Oof(expression of suffering) noun Asia khối đại đông á the New Order for greater East Asia người châu á an Asian adj Asian, Asiatic Hiệp hội các nước đông nam á Association of South-East Asian Nations (ASEAN)
| [á] | | | oh!; ouch! (exclamation of pain) | | | xem châu á | | | Khối Đại đông á | | New Order for greater East Asia | | | Nam á | | South Asia | | | Trung á | | Central Asia | | | Người Mỹ gốc á | | Asian American |
|
|
|
|