Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
yon


/jɔn/

tính từ & phó từ

(từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) (như) yonder

    as far as yon tree xa tận cái cây đằng kia


Related search result for "yon"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.