wish
/wi
/
danh từ
lòng mong muốn, lòng ao ước; lòng thèm muốn
to express a wish tỏ lòng mong ước
to have a great wish to ước ao được
ý muốn; lệnh
in obedience to your wishes theo lệnh của ông
điều mong ước, nguyện vọng
to have one's wish ước gì được nấy
(số nhiều) lời chúc
with best wishes với những lời chúc mừng tốt đẹp nhất
ngoại động từ
muốn, mong, hy vọng
I wish to say tôi muốn nói
it is to be wished that... mong rằng...
chúc
to wish someone well chúc cho ai gặp điều tốt lành
to wish happiness to chúc hạnh phúc cho
nội động từ
mong ước, ước ao; thèm muốn
to wish for ước ao
!to wish something upon somebody
(thông tục) gán cho ai cái gì
|
|