Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
whom


/hu:m/

đại từ nghi vấn

ai, người nào

    whom did you see? anh đ gặp ai thế?

    of whom are you seaking? anh nói ai thế?

đại từ quan hệ

(những) người mà

    the man whom you saw người mà anh thấy

    the men about whom we were speaking những người mà chúng ta nói tới


Related search result for "whom"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.