week
/wi:k/
danh từ
tuần lễ, tuần
what day of the week is it? hôm nay là ngày thứ mấy trong tuần?
yesterday week tám hôm trước
tomorrow week tám hôm nữa
Monday week thứ hai là được một tuần; by hôm nữa kể từ thứ hai
những ngày làm việc trong tuần
!a week of Sundays; a week of weeks
by tuần, bốn mưi chín ngày
(thông tục) thời gian dài
!week in, week out
tuần này tiếp đến tuần khác
|
|