Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
waxy


/'wæksi/

tính từ

giống sáp; có màu sáp, vàng nhợt nhạt

    waxy complexion nước da nhợt nhạt

(y học) thoái hoá sáp (gan...)

(từ lóng) nóng tính, hay cáu


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "waxy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.