Tra Từ
Dịch Nguyên Câu
Bài Dịch
Lớp Ngoại Ngữ
Go47
Tử Vi
English Cấp Tốc
Luyện thi IELTS
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnam-English-Vietnam
English-Vietnam-English
English - Vietnamese 2
Vietnamese
English-Vietnam Technical
Vietnam-English Technical
English-Vietnam Business
Vietnam-English Business
Ee-Vi-En Technical
Vietnam-English Petro
OXFORD LEARNER 8th
OXFORD THESAURUS
LONGMAN New Edition
WORDNET v3.1
ENGLISH SLANG (T.lóng)
ENGLISH Britannica
ENGLISH Heritage 4th
Cambridge Learners
Oxford Wordfinder
Jukuu Sentence Finder
Computer Foldoc
Từ điển Phật học
Phật học Việt Anh
Phật Học Anh Việt
Thiền Tông Hán Việt
Phạn Pali Việt
Phật Quang Hán + Việt
English Medical
English Vietnamese Medical
En-Vi Medication Tablets
Japanese - Vietnamese
Vietnamese - Japanese
Japanese - Vietnamese (NAME)
Japanese - English
English - Japanese
Japanese - English - Japanese
Nhật Hán Việt
Japanese Daijirin
CHINESE - VIETNAM (Simplified)
VIETNAM - CHINESE (Simplified)
CHINESE - VIETNAM (Traditional)
VIETNAM - CHINESE (Traditional)
CHINESE - ENGLISH
ENGLISH - CHINESE
HÁN - VIETNAM
KOREAN - VIETNAM
VIETNAM - KOREAN
KOREAN - ENGLISH
ENGLISH - KOREAN
FRENCH - VIETNAM
VIETNAM - FRENCH
FRE ENG FRE
Larousse Multidico
ENGLISH - THAILAND
THAILAND - ENGLISH
VIETNAM - THAILAND
THAILAND - VIETNAM
RUSSIAN - VIETNAM
VIETNAM - RUSSIAN
RUSSIAN - ENGLISH
ENGLISH - RUSSIAN
GERMAN - VIETNAM
VIETNAM - GERMAN
CZECH - VIETNA
NORWAY - VIETNAM
ITALIAN - VIETNAM
SPAINSH - VIETNAM
VIETNAMESE - SPAINSH
PORTUGUESE - VIETNAM
Language Translation
History Search
war
[Clear Recent History...]
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
war
/wɔ:/
danh từ
chiến tranh
aggressive war
chiến tranh xâm lược
nuclear war
chiến tranh hạt nhân
local war
chiến tranh cục bộ
war of nerves
chiến tranh cân não
the Great Was; World War I
đại chiến I
World War II
đại chiến II
to be at war with
có chiến tranh với
to declare war on (against, upon)
tuyên chiến với
to go to the wars
ra đi chiến đấu
to make (wage) war on (upon)
tiến thành chiến tranh với
đấu tranh
war between man and nature
sự đấu tranh của con người với thiên nhiên
(định ngữ) chiến tranh
war seat
chiến trường
on a war footing
sẵn sàng chiến đấu, sẵn sàng lao vào chiến tranh
war loan
nợ chiến tranh
nội động từ
(
down) lấy chiến tranh để khuất phục
(nghĩa bóng) đấu tranh, chống lại, đối chọi, mâu thuẫn
warring principles
những nguyên tắc đối chọi nhau
(từ cổ,nghĩa cổ) (
against, with) đánh nhau, gây chiến, xung đột
to war against (with) a neighbouring country
đánh nhau với một nước láng giềng
▼ Từ liên quan / Related words
Từ đồng nghĩa / Synonyms:
warfare
state of war
Từ trái nghĩa / Antonyms:
peace
make peace
Related search result for
"war"
Words pronounced/spelled similarly to
"war"
:
war
ware
wary
wear
wearer
weary
weir
we're
were
where
more...
Words contain
"war"
:
afterward
afterwards
air war
ante-war
antiwar
athwart
award
aware
awkward
awkwardly
more...
Giới thiệu VNDIC.net
|
Plugin từ diển cho Firefox
|
Từ điển cho Toolbar IE
|
Tra cứu nhanh cho IE
|
Vndic bookmarklet
|
Học từ vựng
|
Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2024
VNDIC.NET
&
VDICT.CO
all rights reserved.