Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
walker



/'wɔ:kə/

danh từ

người đi bộ

người dạo chơi

(thể dục,thể thao) vận động viên đi bộ

(động vật học) chim chạy

thán từ

(Walker) (từ lóng) nói láo!, bịa!


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "walker"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.