wage
/weidʤ/
danh từ ((thường) số nhiều)
tiền lương, tiền công
to earn (get) good wages được trả lương cao
starving wages đồng lương chết đói
(từ cổ,nghĩa cổ) phần thưởng; hậu quả
the wages of sin is death hậu quả của tội lỗi là chết
ngoại động từ
tiến hành
to wage war against tiến hành chiến tranh với
(từ cổ,nghĩa cổ) đánh cuộc
|
|