Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wage



/weidʤ/

danh từ ((thường) số nhiều)

tiền lương, tiền công

    to earn (get) good wages được trả lương cao

    starving wages đồng lương chết đói

(từ cổ,nghĩa cổ) phần thưởng; hậu quả

    the wages of sin is death hậu quả của tội lỗi là chết

ngoại động từ

tiến hành

    to wage war against tiến hành chiến tranh với

(từ cổ,nghĩa cổ) đánh cuộc


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.