wag
/wæg/
danh từ
người hay nói đùa, người tinh nghịch
!to play [the] wag
trốn học
danh từ ((cũng) waggle)
sự lắc, sự lúc lắc, sự vẫy, sự ve vẩy
with a wag of the head lắc đầu
with a wag of its tail vẫy đuôi
động từ ((cũng) waggle)
lắc, vẫy, ve vẩy
the dog wags its tail chó vẫy đuôi
to wag one's head lắc đầu
to wag one's tongue ba hoa, khua môi múa mép
to wag one's finger at somebody lắc lắc ngón tay đe doạ ai
the dog's tail wags đuôi con chó vẻ vẩy
!chins (beards, jaws, tongues) were wagging
nói chuyện huyên thiên, khua môi múa mép
!to set tongues (chins, beards) wagging
để cho mọi người bàn tán
!tail wags dog
kém mà lại đòi ăn trên ngồi trốc; chó nhảy bàn độc; cái đuôi đòi vẫy cái đầu
|
|