volley
/'vɔli/
danh từ
loạt (đạn, đá... bắn ra, ném ra); tràng, chuỗi (cười, vỗ tay)
(thể dục,thể thao) quả vôlê (đánh hoặc đá khi bóng chưa chạm đất)
ngoại động từ
ném ra hàng loạt, tung ra hàng loạt, bắn ra hàng loạt; tuôn ra hàng tràng
to volley forth abuses tuôn ra hàng tràng những lời chửi rủa
(thể dục,thể thao) đánh vôlê, đá vôlê
nội động từ
bắn một loạt (súng)
(thể dục,thể thao) đánh vôlê, đá vôlê
|
|