urge
/ :d
/
danh từ
sự thúc đẩy, sự thôi thúc
ngoại động từ
thúc, thúc giục, giục gi
to urge the horse onward thúc ngựa tiến lên
to urge someone to do something thúc giục ai làm điều gì
cố nài, cố gắng thuyết phục
the shopkeeper urged me to buy a hat nhà hàng nài tôi mua một cái mũ
nêu ra, đề xuất, by tỏ chủ trưng; dẫn chứng, viện chứng; nhấn mạnh
to urge the need for economy nêu lên vấn đề cần thiết phi tiết kiệm; nhấn mạnh sự cần thiết phi tiết kiệm
|
|