Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unshed


/' n' ed/

tính từ

không rụng (lá), không lột (rắn)

không bị bỏ ri

không tung ra, không to ra


Related search result for "unshed"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.