|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unnoted
/'ʌn'noutid/
tính từ
không ai chú ý, không ai để ý đến
vô danh, không tiếng tăm (người); không quan trọng, không đáng kể (việc)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unnoted"
|
|