Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unmined


/'ʌn'maind/

tính từ

không đặt mìn, không đặt địa lôi, không thả thuỷ lôi

chưa khai (mỏ)


Related search result for "unmined"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.