Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
truss


/trʌs/

danh từ

bó (rạ)

cụm (hoa)

(kiến trúc) vì kèo, giàn (mái nhà, cầu...)

(y học) băng giữ

ngoại động từ

buộc, bó lại, trói gô lại

    to truss a chicken before roasting buộc chân và cánh gà trước khi quay

    to truss hay bó cỏ khô

(kiến trúc) đỡ (mái nhà...) bằng giàn

chụp, vồ, quắp (diều hâu...)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "truss"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.