Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
to-do


/tə'du:/

danh từ

sự huyên náo, sự om sòm, sự ỏm tỏi, sự nhặng xị

tiếng ồn ào


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "to-do"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.