tick
/tik/
danh từ
tiếng tích tắc (của đồng hồ)
on the tick đúng giờ
at seven to the tick; on the tick of seven đúng bảy giờ
(thân mật) chút, lát, khoảnh khắc, giây lát
in a tick trong khoảnh khắc, trong giấy lát
in half tick trong giây lát
dấu kiểm " v" (khi điểm số từng mục trong một danh sách)
to mark with a tick đánh dấu kiểm
động từ
kêu tích tắc (đồng hồ)
!to tick off
đánh dấu (để kiểm điểm)
to tick off the items in a list đánh dấu các khoản của một danh sách
(thông tục) quở trách, la mắng
!to tich out
phát ra (điện tín, tin tức) (máy điện báo)
!to tick over
chạy không (máy)
tiến hành chậm, bê trệ (công việc)
danh từ
(động vật học) con bét, con ve, con tíc
vải bọc (nệm, gối)
(thông tục) sự mua chịu; sự bán chịu
nội động từ
(thông tục) mua chịu; bán chịu cho (ai); mua chịu (hàng); bán chịu (hàng)
|
|