Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thief



/θi:f/

danh từ, số nhiều thieves

kẻ trộm, kẻ cắp

    to cry out thieves kêu trộm, hô hoán kẻ trộm

!to set a thief to catch thief

dùng trộm cướp bắt trộm cướp, lấy giặc bắt giặc; vỏ quít dày móng tay nhọn

!thieves' Latin

(xem) Latin


Related search result for "thief"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.