Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
testy


/'testi/

tính từ

hay hờn giận, hay giận dỗi, hay cáu kỉnh, hay gắt

dễ bị động lòng, dễ bị phật ý


Related search result for "testy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.