Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
terrene


/teri:n/

tính từ

có tính chất đất

(thuộc) đất; (thuộc) trái đất

(động vật học) ở cạn, sống trên mặt đất


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "terrene"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.