Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tenor


/'tenə/

danh từ

phương hướng chung, tiến trình

ý nghĩa, tinh thần chung, nội dung chính

    the tenor of his speech tinh thần chung (nội dung chính) bài nói của ông ta

kỳ hạn (hối phiếu)

(pháp lý) bản sao (tài liệu

(âm nhạc) giọng nam cao

(âm nhạc) bè têno

(âm nhạc) kèn têno


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tenor"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.