Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tale



/teil/

danh từ

truyện, truyện ngắn

    tale of adventure truyện phiêu lưu mạo hiểm

chuyện bịa đặt, chuyện nói xấu

(từ cổ,nghĩa cổ) số lượng

!to tell tales

mách lẻo

!that tells its own tale

điều ấy đã rõ rồi, miễn phê bình

!twice-told tale

chuyện cũ rích

!I want to tell my own tale

tôi muốn nói lên quan điểm của tôi về vấn đề đó


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tale"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.