Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swami


/swɑ:mi/

danh từ

tượng thờ (Ân độ)

người được tôn thờ

thầy giảng đạo (Ân độ)


Related search result for "swami"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.