Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swallow



/'swɔlou/

danh từ

(động vật học) chim nhạn

!one swallow does not make a summer

một con nhan không làm nên mùa xuân

danh từ

sự nuốt

miếng, ngụm

cổ họng

ngoại động từ

nuốt (thức ăn)

nuốt, chịu đựng

    to swallow one's anger nuốt giận

    to swallow an affront chịu nhục

nuốt, rút (lời)

    to swallow one's words nuốt lời

cả tin, tin ngay

    to swallow will anything you tell him anh nói gì hắn cũng tin

!the expenses more than swallow up the earnings

thu chẳng đủ chi


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "swallow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.