Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
supple



/'sʌpl/

tính từ

mềm, dễ uốn

mềm mỏng

luồn cúi, quỵ luỵ

thuần

    a supple horse ngựa thuần

ngoại động từ

làm cho mềm, làm cho dễ uốn

tập (ngựa) cho thuần

nội động từ

trở nên mềm, trở nên dễ uốn


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "supple"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.