Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stook


/stu:k/

danh từ

(Ê-cốt) đống lúa (thường là 12 lượm) ((cũng) shock)

ngoại động từ

(Ê-cốt) xếp (lúa) thành đống (12 lượm) ((cũng) shock)


Related search result for "stook"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.