Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stipple


/'stipl/

danh từ

thuật vẽ bằng chấm

bản vẽ bằng chấm

động từ

khắc chấm vào, vẽ bằng chấm


Related search result for "stipple"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.