Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sticky



/'stiki/

tính từ

dính; sánh; bầy nhầy, nhớp nháp

khó tính, khó khăn (tính nết)

    to be very sticky about something làm khó làm dễ cái gì 3 (từ lóng)

hết sức khó chịu, rất đau đớn

    to come to a sticky end chết một cách rất đau đớn

nóng và ẩm nồm (thời tiết)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sticky"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.