Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
steak



/steik/

danh từ

miếng cá để nướng, miếng thịt để nướng


Related search result for "steak"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.