Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
statue



/'stætju:/

danh từ

tượng

    to stand like a statue đứng yên như tượng

!Statue of Liberty

tượng nữ thần tự do (ơ Mỹ)


Related search result for "statue"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.