Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sputter


/'spʌtə/ (splutter)

/'spʌtə/

danh từ

sự thổi phì phì, sự thổi phù phù

sự nói lắp bắp

nội động từ

nói lắp bắp

    to sputter at somebody nói lắp bắp với ai

xoàn xoạt, xèo xèo

    pen sputters on the paper bút viết xoàn xoạt trên giấy

ngoại động từ

thổi phì phì, thổi phù phù

nói lắp bắp


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sputter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.