Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spider



/'spaidə/

danh từ

con nhện

cái kiềng

cái chảo ba chân

xe ngựa hai bánh

!spider and fly

người giăng bẫy và kẻ mắc bẫy


Related search result for "spider"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.