Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
soot



/sut/

danh từ

bồ hóng, muội, nhọ nồi

ngoại động từ

phủ bồ hóng, phủ muội, phủ nhọ nồi


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "soot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.