Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sleeve



/sli:v/

danh từ

tay áo

    to put something up one's sleeve bỏ vật gì trong tay áo

    to pluck someone's sleeve níu tay áo ai

(kỹ thuật) ống ngoài, ống bọc ngoài, măngsông

!to have plan up one's sleeve

chuẩn bị sẵn một kế hoạch

!to laugh in one's sleeve

(xem) laugh

!to turn (roll) up one's sleeves

xắn tay áo (để đánh nhau, để làm việc...)

!to wear one's heart upon one's sleeve

(xem) heart


Related search result for "sleeve"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.