sleeve
/sli:v/
danh từ
tay áo
to put something up one's sleeve bỏ vật gì trong tay áo
to pluck someone's sleeve níu tay áo ai
(kỹ thuật) ống ngoài, ống bọc ngoài, măngsông
!to have plan up one's sleeve
chuẩn bị sẵn một kế hoạch
!to laugh in one's sleeve
(xem) laugh
!to turn (roll) up one's sleeves
xắn tay áo (để đánh nhau, để làm việc...)
!to wear one's heart upon one's sleeve
(xem) heart
|
|