Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
skimp


/skimp/

động từ

bủn xỉn, ăn ơ keo kiệt (với ai)

    to skimp somebody in food tính từng miếng ăn với người nào


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "skimp"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.